HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười)Tuổi đời: 39 niên1953-1992
- Tên đầy đủ
- HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười)
- Tên lót
- CÔNG
- Tên chính
- BẰNG
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1953 (Quý Tỵ) 46 42 |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ VỮNG (Bảy) 16 tháng 07 1955 (Nhầm ngày Hăm Bảy tháng Năm năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 162 ngày ứng với ngày 29 tháng 06 năm 2019) (lúc 2 tuổi) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 Ghi chú: Nhằm ngày Hăm Bảy tháng Năm năm Ất Mùi. |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LƯỢNG (Bảy) 7 tháng 11 1970 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Mười năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 33 ngày ứng với ngày 05 tháng 11 năm 2019) (lúc 17 tuổi) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LẠC (Năm) 28 tháng 12 1971 (Nhầm ngày Mười Một tháng Mười Một năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 2 ngày ứng với ngày 06 tháng 12 năm 2019) (lúc 18 tuổi) |
Anh em qua đời | HUỲNH TỰ DO (Tám) 30 tháng 11 1972 (Nhầm ngày Hăm Lăm tháng Mười năm Nhâm Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 17 ngày ứng với ngày 21 tháng 11 năm 2019) (lúc 19 tuổi) |
Con trai sinh ra #1 | HUỲNH TRỌNG NGHĨA khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (lúc 26 tuổi) |
Con gái sinh ra #2 | HUỲNH NHẬT NGÂN khoảng 1982 (Nhâm Tuất) (lúc 29 tuổi) |
Con gái sinh ra #3 | HUỲNH NHẬT MINH khoảng 1985 (Ất Sửu) (lúc 32 tuổi) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ THƠI 26 tháng 03 1986 (Nhầm ngày Mười Bảy tháng Hai năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 261 ngày ứng với ngày 22 tháng 03 năm 2019) (lúc 33 tuổi) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 |
Chị em qua đời | HUỲNH THỊ HẠNH (Sáu) 1 tháng 12 1986 (Nhầm ngày mùng Một tháng Mười Một năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 12 ngày ứng với ngày 26 tháng 11 năm 2019) (lúc 33 tuổi) |
Qua đời | 18 tháng 11 1992 (Nhầm ngày Hăm Bốn tháng Mười năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 18 ngày ứng với ngày 20 tháng 11 năm 2019) (lúc 39 tuổi) |
Chôn cất | khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350347 Kinh độ (Lon): E105.098257 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
Sinh nhật: khoảng 1907 45 27 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 18 tháng 04 1996 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
Sinh nhật: khoảng 1911 Qua đời: 26 tháng 03 1986 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Anh trai |
|
10 niên Anh trai |
|
2 niên Anh trai |
|
4 niên Anh trai |
|
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ HẠNH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1944 37 33 Qua đời: 1 tháng 12 1986 |
3 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN LƯỢNG (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1946 39 35 Qua đời: 7 tháng 11 1970 |
4 niên Anh trai |
HUỲNH TỰ DO (Tám) Sinh nhật: khoảng 1949 42 38 Qua đời: 30 tháng 11 1972 |
3 niên Chị gái |
|
3 niên Bản thân |
HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) Sinh nhật: khoảng 1953 46 42 Qua đời: 18 tháng 11 1992 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG |
Bản thân |
HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) Sinh nhật: khoảng 1953 46 42 Qua đời: 18 tháng 11 1992 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Sinh nhật: khoảng 1951 |
Con trai |
HUỲNH TRỌNG NGHĨA Sinh nhật: khoảng 1979 26 28 |
4 niên Con gái |
HUỲNH NHẬT NGÂN Sinh nhật: khoảng 1982 29 31 |
4 niên Con gái |
HUỲNH NHẬT MINH Sinh nhật: khoảng 1985 32 34 |